KIỂM TRA BỞI VIỆN VẬT LIỆU XÂY DỰNG – BỘ XÂY DỰNG
TÊN CHỈ TIÊU
|
ĐƠN VỊ
|
KẾT QUẢ
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
Độ chịu mài mòn bề mặt
|
V-C
|
300-II
|
TCVN 6415-6:2005 EN154
|
Hệ số giãn nở nhiệt dài từ nhiệt độ môi trường đến 1000C
|
10-6/0C
|
7.4
|
TCVN 6415-8:2005 EN103
|
Độ hút nước
|
%
|
5,7
|
TCVN 6415-3:2005
|
Độ bền axit nồng độ cao
|
PL
|
GHA
|
TCVN 6415-13:2005
|
Độ bền axit nồng độ thấp
|
PL
|
GLA
|
TCVN 6415-13:2005
|
Độ bền kiềm nồng độ cao
|
PL
|
GHA
|
TCVN 6415-13:2005
|
Độ bền kiềm nồng độ thấp
|
PL
|
GLA
|
TCVN 6415-13:2005
|
Chiều dày trung bình
|
mm
|
9.0
|
TCVN 6415:2005
|
Sai lệch lớn nhất của độ thẳng cạnh
|
%
|
0.10
|
TCVN 6415:2005
|
Sai lệch lớn nhất của độ vuông góc
|
%
|
0.29
|
TCVN 6415:2005
|
Sai lệch lớn nhất ở vị trí trung tâm
|
%
|
0.15
|
TCVN 6415:2005
|
Sai lệch lớn nhất ở vị trí giữa cạnh mép
|
%
|
0.14
|
TCVN 6415:2005
|
Sai lệch lớn nhất ở vị trí góc
|
%
|
0.22
|
TCVN 6415:2005
|
Chất lượng bề mặt
|
%
|
98.0
|
TCVN 6415:2005
|